Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jumby tree


noun
small tree of West Indies and northeastern Venezuela having large oblong pointed leaflets and panicles of purple flowers;
seeds are black or scarlet with black spots
Syn:
bead tree, jumby bean, Ormosia monosperma
Hypernyms:
necklace tree
Member Holonyms:
Ormosia, genus Ormosia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.